Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → Hanano舞盛冈东口站前店

Xuất phát lúc
13:01 04/28, 2024
  1. 1
    13:11 - 19:37
    6h 26min JPY 57.630 IC JPY 57.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    19:33
    19:37
  2. 2
    13:11 - 19:37
    6h 26min JPY 57.630 IC JPY 57.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    19:33
    19:37
  3. 3
    13:11 - 19:37
    6h 26min JPY 57.420 IC JPY 57.419 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:11
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    19:33
    19:37
  4. 4
    14:06 - 20:37
    6h 31min JPY 75.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    14:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    20:33
    20:37
  5. 5
    13:01 - 03:37
    14h 36min JPY 435.440
    cancel cancel
    松江
    松江
    13:01
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.