Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 도마닌

Xuất phát lúc
18:35 05/01, 2024
  1. 1
    18:46 - 08:56
    14h 10min JPY 59.710 IC JPY 59.705 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:42
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:42
    22:50
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:22
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:45
    08:56
  2. 2
    18:46 - 09:14
    14h 28min JPY 57.610 IC JPY 57.607 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:19
    23:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    08:10
    Omagari Sta. East Exit
    大曲駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:55
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    08:55
    08:58
    Kakunodate Eki-mae
    角館駅前
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:12
    Tachimachi(Akita)
    立町(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:14
  3. 3
    18:58 - 09:46
    14h 48min JPY 43.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:35
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    09:35
    09:46
  4. 4
    22:00 - 11:47
    13h 47min JPY 49.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:51
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:11
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:36
    Kakunodate
    角館
    Ga
    Exit(JR)
    11:36
    11:47
  5. 5
    18:35 - 08:53
    14h 18min JPY 391.070
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    18:35
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.