Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Tsukisawa Onsen Sunayukko

Xuất phát lúc
21:36 04/30, 2024
  1. 1
    06:56 - 15:23
    8h 27min JPY 69.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:26
    Hottoyuda
    ほっとゆだ
    Ga
    14:26
    14:28
    Hottoyuda Sta.
    ほっとゆだ駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:16
    Nishiwaga Koko Mae
    西和賀高校前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:23
  2. 2
    22:42 - 15:23
    16h 41min JPY 31.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:26
    Hottoyuda
    ほっとゆだ
    Ga
    14:26
    14:28
    Hottoyuda Sta.
    ほっとゆだ駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:16
    Nishiwaga Koko Mae
    西和賀高校前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:23
  3. 3
    22:00 - 15:23
    17h 23min JPY 45.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:26
    Hottoyuda
    ほっとゆだ
    Ga
    14:26
    14:28
    Hottoyuda Sta.
    ほっとゆだ駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:16
    Nishiwaga Koko Mae
    西和賀高校前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:23
  4. 4
    22:00 - 15:23
    17h 23min JPY 43.310 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:41
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:24
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:26
    Hottoyuda
    ほっとゆだ
    Ga
    14:26
    14:28
    Hottoyuda Sta.
    ほっとゆだ駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:16
    Nishiwaga Koko Mae
    西和賀高校前
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:23
  5. 5
    21:36 - 12:19
    14h 43min JPY 391.970
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    21:36
    12:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.