Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → ยูซาวะมินาเสะศูนย์สร้างเสริมสุขภาพสระน้ำอุ่น

Xuất phát lúc
22:14 05/01, 2024
  1. 1
    00:14 - 13:39
    13h 25min JPY 50.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    11:53
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:30
    Oyasu Onsen
    小安温泉
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:39
  2. 2
    22:42 - 14:39
    15h 57min JPY 36.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    13:32
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:39
    Agricultural processing place Mae
    農産加工所前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:39
  3. 3
    22:42 - 14:39
    15h 57min JPY 36.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:29
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    13:32
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    13:32
    13:35
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:39
    Agricultural processing place Mae
    農産加工所前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:39
  4. 4
    07:26 - 16:34
    9h 8min JPY 70.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    15:21
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:24
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    16:34
    Agricultural processing place Mae
    農産加工所前
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:34
  5. 5
    22:14 - 12:40
    14h 26min JPY 460.730
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.