Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 薰衣草海灘

Xuất phát lúc
05:01 05/22, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:31
    7h 20min JPY 47.880 IC JPY 47.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:45
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:15
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:31
  2. 2
    06:11 - 13:31
    7h 20min JPY 48.070 IC JPY 48.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:45
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:15
    Omi(Niigata)
    青海(新潟県)
    Ga
    North Exit
    13:15
    13:31
  3. 3
    06:11 - 13:33
    7h 22min JPY 71.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:51
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:48
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    12:48
    12:50
    Itoigawa Sta. Sea of Japan Gate [North Exit]
    糸魚川駅日本海口[北口]
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:29
    Shin Teraji
    新寺地
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:33
  4. 4
    05:07 - 13:33
    8h 26min JPY 22.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:48
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    Japan Sea Exit(North Exit)
    12:48
    12:50
    Itoigawa Sta. Sea of Japan Gate [North Exit]
    糸魚川駅日本海口[北口]
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:29
    Shin Teraji
    新寺地
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:33
  5. 5
    05:01 - 12:48
    7h 47min JPY 228.710
    cancel cancel
    松江
    松江
    05:01
    12:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.