Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 유바노사토 도센

Xuất phát lúc
13:17 05/06, 2024
  1. 1
    14:51 - 22:36
    7h 45min JPY 41.920 IC JPY 41.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:43
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    21:43
    22:36
  2. 2
    14:51 - 22:36
    7h 45min JPY 41.920 IC JPY 41.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:08
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:43
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    21:43
    22:36
  3. 3
    14:07 - 23:32
    9h 25min JPY 40.460 IC JPY 40.459 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:59
    Naoe
    直江
    Ga
    14:59
    15:02
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:27
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:02
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:39
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    22:39
    23:32
  4. 4
    14:08 - 00:40
    10h 32min JPY 23.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:50
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:26
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:47
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    23:47
    00:40
  5. 5
    13:17 - 00:38
    11h 21min JPY 320.060
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    13:17
    00:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.