Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → AKENO元氣館

Xuất phát lúc
05:54 05/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:11
    7h 0min JPY 39.090 IC JPY 39.073 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:22
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    12:13
    Kurogo
    黒子
    Ga
    12:13
    13:11
  2. 2
    06:11 - 13:23
    7h 12min JPY 39.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:35
    11:20
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:50
    12:45
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:49
    Tsukubasanguchi
    筑波山口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  3. 3
    07:16 - 13:36
    6h 20min JPY 44.600 IC JPY 44.582 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:52
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    12:52
    12:55
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    13:31
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
  4. 4
    06:48 - 13:36
    6h 48min JPY 44.370 IC JPY 44.352 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:19
    08:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:52
    Shimodate
    下館
    Ga
    North Exit
    12:52
    12:55
    Shimodate Sta. North Exit
    下館駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akeno Goyo Gakuen-higashi
    明野五葉学園東
    Trạm Xe buýt
    13:31
    Akeno Genki Iriguchi
    あけの元気館入口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
  5. 5
    05:54 - 16:14
    10h 20min JPY 289.370
    cancel cancel
    松江
    松江
    05:54
    16:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.