Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → โอมิทามะสีฤดูหอประชุมวัฒนธรรม(มิโนะ-เระ)

Xuất phát lúc
17:24 04/28, 2024
  1. 1
    17:46 - 00:09
    6h 23min JPY 39.640 IC JPY 39.641 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:52
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:12
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    23:12
    00:09
  2. 2
    17:46 - 00:41
    6h 55min JPY 38.620 IC JPY 38.621 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    23:44
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    23:44
    00:41
  3. 3
    18:12 - 01:21
    7h 9min JPY 43.490 IC JPY 43.491 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:45
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:21
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    19:21
    19:27
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    00:24
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    00:24
    01:21
  4. 4
    18:12 - 01:21
    7h 9min JPY 43.490 IC JPY 43.491 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:45
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:21
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    19:21
    19:27
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    00:24
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    East Exit
    00:24
    01:21
  5. 5
    17:24 - 03:31
    10h 7min JPY 296.570
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    17:24
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.