Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 수제 메밀국수 에비스

Xuất phát lúc
19:41 04/27, 2024
  1. 1
    00:14 - 09:52
    9h 38min JPY 13.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:20
    07:25
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:52
  2. 2
    22:42 - 09:52
    11h 10min JPY 13.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:19
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    07:19
    07:23
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:52
  3. 3
    22:00 - 09:52
    11h 52min JPY 13.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:25
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:04
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    07:04
    07:08
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:52
  4. 4
    22:00 - 10:16
    12h 16min JPY 13.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:25
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    10:03
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:16
  5. 5
    19:41 - 02:27
    6h 46min JPY 197.120
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    19:41
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.