Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 丰田租车福井Minami店

Xuất phát lúc
12:38 05/01, 2024
  1. 1
    13:11 - 19:21
    6h 10min JPY 19.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:29
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    18:53
    18:58
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:00
    19:19
    Ebata Eki-mae
    江端駅前
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:21
  2. 2
    13:11 - 19:47
    6h 36min JPY 17.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:29
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    19:29
    19:47
  3. 3
    14:06 - 20:02
    5h 56min JPY 33.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:10
    14:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:40
    16:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:50
    17:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:26
    19:31
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:55
    Bell-mae (Bus)
    ベル前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:02
  4. 4
    13:11 - 20:02
    6h 51min JPY 18.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:33
    19:38
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:45
    19:55
    Bell-mae (Bus)
    ベル前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:02
  5. 5
    12:38 - 18:13
    5h 35min JPY 155.720
    cancel cancel
    松江
    松江
    12:38
    18:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.