Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → สวนเกาลัด ไทระ

Xuất phát lúc
12:43 05/21, 2024
  1. 1
    13:11 - 18:52
    5h 41min JPY 43.780 IC JPY 43.771 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:47
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:24
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:35
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    18:35
    18:52
  2. 2
    13:11 - 18:52
    5h 41min JPY 43.760 IC JPY 43.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:47
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:13
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:35
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    18:35
    18:52
  3. 3
    13:11 - 19:24
    6h 13min JPY 42.890 IC JPY 42.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:15
    14:00
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:31
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:07
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    19:07
    19:24
  4. 4
    13:11 - 21:25
    8h 14min JPY 21.660 IC JPY 21.655 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:41
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:08
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    21:08
    21:25
  5. 5
    12:43 - 22:03
    9h 20min JPY 271.820
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    12:43
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.