Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 超級運動XebioLalaport新三鄉店

Xuất phát lúc
21:08 05/01, 2024
  1. 1
    00:14 - 09:29
    9h 15min JPY 18.960 IC JPY 18.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:25
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    09:25
    09:29
  2. 2
    22:42 - 09:29
    10h 47min JPY 21.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:25
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    09:25
    09:29
  3. 3
    22:42 - 09:31
    10h 49min JPY 21.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:01
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:27
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    09:27
    09:31
  4. 4
    00:14 - 09:37
    9h 23min JPY 18.800 IC JPY 18.794 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:50
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    09:21
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:33
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    09:33
    09:37
  5. 5
    21:08 - 06:32
    9h 24min JPY 272.090
    cancel cancel
    松江
    松江
    21:08
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.