Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → COCONOHA 东京晴空塔城・晴空街道店

Xuất phát lúc
00:09 05/01, 2024
  1. 1
    00:14 - 09:06
    8h 52min JPY 18.550 IC JPY 18.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:39
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:57
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:05
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    09:05
    09:06
  2. 2
    00:14 - 09:06
    8h 52min JPY 18.550 IC JPY 18.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:36
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:53
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:05
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    09:05
    09:06
  3. 3
    00:14 - 09:07
    8h 53min JPY 18.640 IC JPY 18.632 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    08:59
    09:07
  4. 4
    05:51 - 10:05
    4h 14min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:57
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    09:57
    10:05
  5. 5
    00:09 - 09:15
    9h 6min JPY 319.610
    cancel cancel
    松江
    松江
    00:09
    09:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.