Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → Oyster Bar wharf สาขา NEWoMan

Xuất phát lúc
16:39 05/01, 2024
  1. 1
    17:46 - 21:42
    3h 56min JPY 38.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:05
    21:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    21:35
    21:42
  2. 2
    18:46 - 22:42
    3h 56min JPY 43.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:00
    22:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:35
    22:42
  3. 3
    17:14 - 22:52
    5h 38min JPY 42.010 IC JPY 42.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:34
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    18:34
    18:40
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:47
    22:52
  4. 4
    17:10 - 23:39
    6h 29min JPY 21.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    23:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:34
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:34
    23:39
  5. 5
    16:39 - 01:33
    8h 54min JPY 262.100
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    16:39
    01:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.