Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 不老園

Xuất phát lúc
00:04 05/13, 2024
  1. 1
    05:51 - 12:16
    6h 25min JPY 44.740 IC JPY 44.735 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:56
    10:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    12:03
    Yamanashi Gakuin University
    山梨学院大学
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:16
  2. 2
    05:51 - 12:18
    6h 27min JPY 44.740 IC JPY 44.735 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:56
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:56
    10:01
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    12:06
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:18
  3. 3
    07:16 - 13:25
    6h 9min JPY 46.240 IC JPY 46.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:58
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    12:58
    13:00
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:17
    Sakaori Miya-mae
    酒折宮前
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:25
  4. 4
    05:07 - 13:36
    8h 29min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:15
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:26
    Sakaori
    酒折
    Ga
    13:26
    13:36
  5. 5
    00:04 - 08:18
    8h 14min JPY 287.930
    cancel cancel
    松江
    松江
    00:04
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.