Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → พิพิธภัณฑ์ประจำเมืองมินามิแอลป์

Xuất phát lúc
00:17 05/23, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:11
    7h 0min JPY 41.240 IC JPY 41.233 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:58
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    09:58
    10:04
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:12
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:19
    Kofu District Court
    甲府地方裁判所
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:04
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:11
  2. 2
    07:16 - 14:11
    6h 55min JPY 46.160 IC JPY 46.153 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:02
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    11:02
    11:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    13:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:09
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:04
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:11
  3. 3
    07:16 - 14:11
    6h 55min JPY 46.580 IC JPY 46.577 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:12
    Ryuo
    竜王
    Ga
    South Exit
    13:12
    13:15
    JR Ryuo Sta. South Exit
    JR竜王駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:42
    JA Tamahata Branch
    JA玉幡支店
    Trạm Xe buýt
    13:42
    13:45
    Tamahata Yotsukado
    玉幡四ツ角
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:04
    Todamachi (Yamanashi)
    戸田町(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:11
  4. 4
    05:07 - 14:38
    9h 31min JPY 21.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:50
    Higashihanawa
    東花輪
    Ga
    13:50
    13:53
    Higashihanawa Sta.
    東花輪駅
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:38
    Municipal Bijutsukan (Yamanashi)
    市立美術館(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:38
  5. 5
    00:17 - 08:09
    7h 52min JPY 277.040
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    00:17
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.