Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Kosoan Teahouse and Gallery

Xuất phát lúc
20:46 04/27, 2024
  1. 1
    22:42 - 08:43
    10h 1min JPY 20.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:16
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:37
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:37
    08:43
  2. 2
    22:42 - 08:45
    10h 3min JPY 20.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:19
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:38
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:38
    08:45
  3. 3
    22:42 - 08:55
    10h 13min JPY 20.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:49
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    08:49
    08:55
  4. 4
    05:52 - 10:00
    4h 8min JPY 43.820 IC JPY 43.813 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    06:48
    06:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:34
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:53
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    09:53
    10:00
  5. 5
    20:46 - 05:34
    8h 48min JPY 259.400
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:46
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.