Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 긴자 스에히로 후지점

Xuất phát lúc
04:41 04/28, 2024
  1. 1
    06:11 - 13:11
    7h 0min JPY 45.200 IC JPY 45.197 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  2. 2
    05:52 - 13:11
    7h 19min JPY 20.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  3. 3
    05:51 - 13:11
    7h 20min JPY 45.650 IC JPY 45.647 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:06
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  4. 4
    05:07 - 13:11
    8h 4min JPY 20.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:11
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:11
  5. 5
    04:41 - 12:22
    7h 41min JPY 269.210
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    04:41
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.