Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Kamakura Ippei

Xuất phát lúc
09:52 05/01, 2024
  1. 1
    10:01 - 14:22
    4h 21min JPY 37.360 IC JPY 37.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    14:14
    14:22
  2. 2
    10:01 - 14:24
    4h 23min JPY 37.560 IC JPY 37.553 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:18
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:20
    14:23
    Rokujizo (Kamakura)
    六地蔵(鎌倉市)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:24
  3. 3
    10:01 - 14:46
    4h 45min JPY 37.810 IC JPY 37.806 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:20
    13:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:43
    Wadazuka
    和田塚
    Ga
    14:43
    14:46
  4. 4
    10:11 - 16:52
    6h 41min JPY 21.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    15:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    16:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    16:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    16:44
    16:52
  5. 5
    09:52 - 18:49
    8h 57min JPY 254.090
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    09:52
    18:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.