Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 토요타시 나카 소방서 아이즈마 분서

Xuất phát lúc
17:45 04/27, 2024
  1. 1
    17:46 - 23:46
    6h 0min JPY 31.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:05
    20:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:30
    20:55
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:46
  2. 2
    17:54 - 00:03
    6h 9min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:30
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:30
    00:03
  3. 3
    17:54 - 00:03
    6h 9min JPY 17.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:30
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:30
    00:03
  4. 4
    17:54 - 00:04
    6h 10min JPY 17.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:25
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    23:31
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    23:31
    00:04
  5. 5
    17:45 - 23:15
    5h 30min JPY 157.610
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    17:45
    23:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.