Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 河岸之市

Xuất phát lúc
15:46 05/05, 2024
  1. 1
    16:06 - 21:34
    5h 28min JPY 47.970 IC JPY 47.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:26
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    21:26
    21:34
  2. 2
    16:06 - 21:56
    5h 50min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:48
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    21:48
    21:56
  3. 3
    17:46 - 23:00
    5h 14min JPY 42.870 IC JPY 42.867 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:52
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    22:52
    23:00
  4. 4
    17:10 - 23:00
    5h 50min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:26
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    22:52
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    East Exit
    22:52
    23:00
  5. 5
    15:46 - 22:56
    7h 10min JPY 210.800
    cancel cancel
    松江
    松江
    15:46
    22:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.