Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:06 - 21:345h 28min JPY 47.970 IC JPY 47.967 Đổi tàu 4 lần
- 松江
- 松江
- Ga
- North Exit
16:06Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
16:101 Stops松江一畑交通 米子空港-松江線松江一畑交通/日ノ丸ハイヤー 米子空港-松江線 đến Yonago Kitaro AirportJPY 1.000 45minMatsue Sta. Đến Yonago Kitaro Airport Bảng giờ- Yonago Kitaro Airport
- 米子鬼太郎空港
- Trạm Xe buýt
16:55Walk100m 3min17:401 StopsANAANA388 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 40.700 1h 30minYonago Airport (Airway) Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
19:15Walk0m 10min19:302 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ20:192 StopsHikariHikari 663 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: Middle50minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 21:143 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 3.410 12minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- East Exit
21:26Walk475m 8min -
216:06 - 21:565h 50min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần16:067 StopsYakumoYAKUMO 24 đến Okayama2h 41min
JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 18:5820:033 StopsHikariHikari 522 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle1h 26minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.190 Toa Xanh 21:383 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 10.670 10minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- East Exit
21:48Walk475m 8min -
317:46 - 23:005h 14min JPY 42.870 IC JPY 42.867 Đổi tàu 4 lần
- 松江
- 松江
- Ga
- North Exit
17:46Walk174m 4min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
17:501 StopsMatsue Ichibata Kotsu Izumo Airport - Matsue Lineđến Izumo Airport (Bus)JPY 1.050 35minMatsue Sta. Đến Izumo Airport (Bus) Bảng giờ- Izumo Airport (Bus)
- 出雲空港(バス)
- Trạm Xe buýt
18:25Walk130m 3min19:251 StopsJALJAL286 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 35.550 1h 25minIzumo Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
20:55Walk0m 10min21:102 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ21:402 StopsHikariHikari 667 đến Nagoya Sân ga: 23 Lên xe: Middle49minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 22:423 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 3.410 10minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- East Exit
22:52Walk475m 8min -
417:10 - 23:005h 50min JPY 18.760 Đổi tàu 3 lần17:107 StopsYakumoYAKUMO 26 đến Okayama2h 38min
JPY 3.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.400 Toa Xanh 20:0121:392 StopsHikariHikari 668 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle47minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.420 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.290 Toa Xanh 22:423 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Mishima Sân ga: 1 Lên xe: MiddleJPY 10.670 10minShizuoka Đến Shimizu(Shizuoka) Bảng giờ- Shimizu(Shizuoka)
- 清水(静岡県)
- Ga
- East Exit
22:52Walk475m 8min -
515:46 - 22:567h 10min JPY 210.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.