Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 오고야

Xuất phát lúc
09:05 05/01, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:02
    5h 57min JPY 13.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:45
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    14:45
    15:02
  2. 2
    09:05 - 15:09
    6h 4min JPY 13.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    14:48
    14:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Highland (Shiga)
    ハイランド(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    Ceramics no Mori Mae
    陶芸の森前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:09
  3. 3
    09:05 - 15:09
    6h 4min JPY 14.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:44
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    14:48
    14:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Highland (Shiga)
    ハイランド(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    Ceramics no Mori Mae
    陶芸の森前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:09
  4. 4
    10:11 - 16:03
    5h 52min JPY 14.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:20
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:46
    Gyokukeiji-mae
    玉桂寺前
    Ga
    15:46
    16:03
  5. 5
    09:05 - 13:16
    4h 11min JPY 120.440
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    09:05
    13:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.