Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 土山人有馬

Xuất phát lúc
23:20 05/10, 2024
  1. 1
    00:14 - 07:50
    7h 36min JPY 5.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:40
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    06:40
    06:45
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:07
    07:42
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:50
  2. 2
    00:14 - 07:50
    7h 36min JPY 5.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:54
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:05
    Namaze
    生瀬
    Ga
    07:05
    07:09
    Namaze (Bus)
    生瀬(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:42
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:50
  3. 3
    23:26 - 07:50
    8h 24min JPY 10.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    06:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:54
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    06:54
    06:59
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:07
    07:42
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:50
  4. 4
    23:26 - 08:16
    8h 50min JPY 10.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    06:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:54
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:20
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:57
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:06
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    08:06
    08:16
  5. 5
    23:20 - 02:28
    3h 8min JPY 105.410
    cancel cancel
    松江
    松江
    23:20
    02:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.