Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:42 - 09:0610h 24min JPY 13.920 Đổi tàu 3 lần
- มัตสึเอะ
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:201 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 1.340 19minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
06:39Walk374m 10min06:5315 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 39minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
07:32Walk89m 3min- Tahara Eki-mae
- 田原駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:40- Myojinmae (Aichi)
- 明神前(愛知県)
- Trạm Xe buýt
08:27Walk2.7km 39min -
222:42 - 09:0610h 24min JPY 13.920 Đổi tàu 3 lần
- มัตสึเอะ
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:201 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15JPY 1.340 19minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
06:39Walk374m 10min06:5315 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 39minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
07:32Walk575m 6min- Tahara Kayamachi
- 田原萱町
- Trạm Xe buýt
07:41- Myojinmae (Aichi)
- 明神前(愛知県)
- Trạm Xe buýt
08:27Walk2.7km 39min -
300:14 - 10:2510h 11min JPY 13.300 Đổi tàu 5 lần
- มัตสึเอะ
- 松江
- Ga
- North Exit
00:14Walk342m 6min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
00:202 Stopsウィラー 米子・松江・出雲⇒大阪đến Universal Studios JapanJPY 4.340 5h 10minMatsue Sta. Đến Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.) Bảng giờ- Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
- 大阪駅前〔東梅田駅〕
- Trạm Xe buýt
05:30Walk695m 13min05:461 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Suita(JR) Sân ga: 7 Lên xe: Middle3minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ06:002 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 26 Lên xe: Front48minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.940 Toa Xanh 06:587 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2JPY 4.840 58minNagoya Đến Toyohashi Bảng giờ- Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
07:56Walk374m 8min08:1115 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 39minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
08:50Walk575m 6min- Tahara Kayamachi
- 田原萱町
- Trạm Xe buýt
09:01- Myojinmae (Aichi)
- 明神前(愛知県)
- Trạm Xe buýt
09:46Walk2.7km 39min -
422:42 - 10:2511h 43min JPY 12.860 Đổi tàu 3 lần
- มัตสึเอะ
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk539m 11min06:1814 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express (Some Reserved Seats)đến ToyohashiJPY 1.270 1h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Toyohashi
- 豊橋
- Ga
- East Exit
07:28Walk292m 6min07:3915 StopsToyohashi Railway Atsumi Lineđến MikawataharaJPY 550 41minShintoyobashi Đến Mikawatahara Bảng giờ- Mikawatahara
- 三河田原
- Ga
08:20Walk89m 3min- Tahara Eki-mae
- 田原駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:00- Myojinmae (Aichi)
- 明神前(愛知県)
- Trạm Xe buýt
09:46Walk2.7km 39min -
522:29 - 05:216h 52min JPY 221.690
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.