Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → อิเสะซีพาราไดซ์ (ซีพาราไดซ์ พิพิธภัณฑ์สัตว์น้ำอิเสะเมโอโตะอิวะฟุเรไอ)

Xuất phát lúc
02:09 05/03, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:42
    6h 35min JPY 16.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:10
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:10
    09:17
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    10:56
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:26
    Futaminora
    二見浦
    Ga
    11:26
    11:32
    Futaminora Omote-sando
    二見浦表参道
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Meotoiwa East Exit
    夫婦岩東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:41
    11:42
  2. 2
    05:07 - 12:03
    6h 56min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:37
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:41
    11:46
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:02
    Meotoiwa East Exit
    夫婦岩東口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  3. 3
    05:07 - 12:03
    6h 56min JPY 12.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:42
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    11:41
    11:46
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:02
    Meotoiwa East Exit
    夫婦岩東口
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  4. 4
    05:07 - 12:42
    7h 35min JPY 11.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:45
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:00
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    12:00
    12:04
    Isuzugawa Eki-mae
    五十鈴川駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakamuracho (Ise)
    中村町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nai Miya-mae (Mie)
    内宮前(三重県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    Meotoiwa East Exit
    夫婦岩東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:41
    12:42
  5. 5
    02:09 - 07:33
    5h 24min JPY 192.080
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.