Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 簡保の宿富田林

Xuất phát lúc
20:46 05/07, 2024
  1. 1
    22:00 - 07:06
    9h 6min JPY 6.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    05:17
    05:24
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:56
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:09
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    06:09
    06:12
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:15
    06:34
    Ryusen
    龍泉
    Trạm Xe buýt
    06:34
    07:06
  2. 2
    22:00 - 07:26
    9h 26min JPY 6.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:19
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:19
    06:21
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:25
    06:34
    Prefectural Kongo Welfare Center Mae
    府立こんごう福祉センター前
    Trạm Xe buýt
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Kannabi
    東甘南備
    Trạm Xe buýt
    06:54
    Ryusen
    龍泉
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:26
  3. 3
    00:14 - 07:44
    7h 30min JPY 5.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    05:59
    06:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    06:43
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    06:43
    07:44
  4. 4
    00:14 - 08:21
    8h 7min JPY 5.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    05:59
    06:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    07:21
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    07:21
    07:24
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:30
    07:49
    Ryusen
    龍泉
    Trạm Xe buýt
    07:49
    08:21
  5. 5
    20:46 - 00:55
    4h 9min JPY 112.070
    cancel cancel
    松江
    松江
    20:46
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.