Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 千早川鳟鱼钓场

Xuất phát lúc
19:53 04/28, 2024
  1. 1
    00:14 - 07:10
    6h 56min JPY 5.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:27
    06:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    07:08
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  2. 2
    22:00 - 07:10
    9h 10min JPY 6.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:18
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:20
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    07:08
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  3. 3
    22:00 - 07:10
    9h 10min JPY 6.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Osaka Bentencho (Expressway Bus‧Only Get Off)
    大阪弁天町(高速バス・降車専用)
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Bentencho
    弁天町
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:28
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:18
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:18
    06:20
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    07:08
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  4. 4
    22:00 - 07:10
    9h 10min JPY 6.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    05:17
    05:24
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:57
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:24
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    06:24
    06:26
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    07:08
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:10
  5. 5
    19:53 - 00:18
    4h 25min JPY 115.490
    cancel cancel
    松江
    松江
    19:53
    00:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.