Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 산요 고속도로 스오나다PA 상행

Xuất phát lúc
18:12 05/21, 2024
  1. 1
    18:58 - 06:32
    11h 34min JPY 16.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:55
    Ozuki
    小月
    Ga
    05:55
    06:00
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:02
    06:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
  2. 2
    22:32 - 07:32
    9h 0min JPY 11.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:57
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:57
    06:59
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:00
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  3. 3
    22:32 - 07:32
    9h 0min JPY 11.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:57
    Ozuki
    小月
    Ga
    06:57
    07:02
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:02
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  4. 4
    22:32 - 07:32
    9h 0min JPY 13.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:43
    Asa
    厚狭
    Ga
    Local train Exit
    06:43
    06:46
    Asa Sta.
    厚狭駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:09
    Habu Kamiichi
    埴生上市
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:13
    Habu Kamiichi
    埴生上市
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:20
    Morimoto (Yamaguchi)
    森本(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
  5. 5
    18:12 - 22:20
    4h 8min JPY 114.140
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    18:12
    22:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.