Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → มารุกาเมะเซเม็นฮิการิ

Xuất phát lúc
21:53 04/30, 2024
  1. 1
    22:32 - 07:50
    9h 18min JPY 15.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:36
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:36
    07:50
  2. 2
    22:32 - 07:56
    9h 24min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:36
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:36
    07:39
    Hikari Eki-mae
    光駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:56
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:56
  3. 3
    22:32 - 08:24
    9h 52min JPY 14.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:35
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Hikari
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:24
  4. 4
    22:32 - 08:56
    10h 24min JPY 15.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:58
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    07:58
    08:06
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:20
    08:56
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:56
  5. 5
    21:53 - 01:04
    3h 11min JPY 83.540
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    21:53
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.