Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → VILLAGEVANGUARD Fuji Grand Ube

Xuất phát lúc
12:34 05/01, 2024
  1. 1
    13:11 - 18:46
    5h 35min JPY 15.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:54
    18:27
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:30
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:44
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    18:44
    18:46
  2. 2
    13:57 - 19:54
    5h 57min JPY 10.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    13:57
    14:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:00
    17:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:41
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:00
    19:32
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyamacho 2Chome
    松山町二丁目
    Trạm Xe buýt
    19:48
    19:52
    Fuji Grand Ube
    フジグラン宇部
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:54
  3. 3
    13:03 - 20:01
    6h 58min JPY 6.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:19
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:03
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:51
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    19:51
    20:01
  4. 4
    15:19 - 20:51
    5h 32min JPY 7.590 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    19:14
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:41
    Ubemisaki
    宇部岬
    Ga
    20:41
    20:51
  5. 5
    12:34 - 16:40
    4h 6min JPY 108.290
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    12:34
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.