Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → “คิเทระ” ร้านขายของท้องถิ่นอะคิสึโนะ

Xuất phát lúc
01:42 05/22, 2024
  1. 1
    05:07 - 12:12
    7h 5min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:24
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:12
  2. 2
    07:03 - 14:02
    6h 59min JPY 16.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:02
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:02
  3. 3
    05:52 - 14:02
    8h 10min JPY 12.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:02
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:02
  4. 4
    05:34 - 14:02
    8h 28min JPY 10.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    05:34
    05:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    10:50
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:02
    Kawahara (Wakayama)
    河原(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:02
  5. 5
    01:42 - 07:08
    5h 26min JPY 184.430
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    01:42
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.