Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Former Ito Shogun gate

Xuất phát lúc
22:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:06
    5h 59min JPY 16.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:59
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:26
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:41
    Namazuta
    鯰田
    Ga
    10:41
    11:06
  2. 2
    05:07 - 11:34
    6h 27min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    10:45
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    10:45
    10:49
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
    Kobukuro and Kyu Itoh Denemon-tei
    幸袋・旧伊藤伝右衛門邸前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  3. 3
    05:07 - 11:34
    6h 27min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    11:01
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    West Exit
    11:01
    11:05
    Shiniizuka Sta.
    新飯塚駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:33
    Kobukuro and Kyu Itoh Denemon-tei
    幸袋・旧伊藤伝右衛門邸前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  4. 4
    06:23 - 12:44
    6h 21min JPY 11.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Orio
    折尾
    Ga
    12:11
    Nogata
    直方
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:24
    Namazuta
    鯰田
    Ga
    12:24
    12:29
    Namazuta Sta.
    鯰田駅
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:37
    Nihonmatsu
    二本松(飯塚市)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:44
  5. 5
    22:51 - 03:50
    4h 59min JPY 167.690
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    22:51
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.