Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Usami Beppuwan Service area

Xuất phát lúc
17:15 05/01, 2024
  1. 1
    17:46 - 23:23
    5h 37min JPY 35.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:06
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    21:06
    21:15
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:20
    23:20
    Kosoku Beppu-wan & APU
    高速別府湾・APU
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
  2. 2
    17:46 - 23:23
    5h 37min JPY 36.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:35
    20:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    22:00
    23:20
    Kosoku Beppu-wan & APU
    高速別府湾・APU
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:23
  3. 3
    17:54 - 03:21
    9h 27min JPY 19.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:25
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    00:25
    03:21
  4. 4
    22:32 - 08:07
    9h 35min JPY 13.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:33
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:33
    07:36
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:40
    07:55
    Ritsumeikan Asia Taiheiyo Daigaku
    立命館アジア太平洋大学
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:07
  5. 5
    17:15 - 22:59
    5h 44min JPY 159.860
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    17:15
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.