Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → ไดนัมซากะคามีมีเนะยูตตาริกัน

Xuất phát lúc
09:13 05/01, 2024
  1. 1
    09:21 - 14:09
    4h 48min JPY 33.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:27
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    13:27
    13:31
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:06
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:09
  2. 2
    09:21 - 14:09
    4h 48min JPY 34.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:34
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    13:34
    13:38
    Tosu Sta.
    鳥栖駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:06
    Jidosha Gakko-mae
    自動車学校前(上峰町)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:09
  3. 3
    09:21 - 14:15
    4h 54min JPY 33.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:19
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:15
  4. 4
    09:57 - 16:15
    6h 18min JPY 15.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    09:57
    10:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    13:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    15:18
    15:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:11
    Tsukimekaobo-mae
    都紀女加王墓前
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:15
  5. 5
    09:13 - 14:51
    5h 38min JPY 162.110
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    09:13
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.