Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 마스다노 오기양갱

Xuất phát lúc
04:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:33
    6h 26min JPY 18.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:28
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:21
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:58
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:18
    Ogi
    小城
    Ga
    11:18
    11:33
  2. 2
    05:07 - 11:43
    6h 36min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:41
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    10:41
    10:45
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:42
    Ogi(Saga Pref.)
    小城(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
  3. 3
    06:37 - 12:52
    6h 15min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:40
    10:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:40
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:37
    Ogi
    小城
    Ga
    12:37
    12:52
  4. 4
    06:23 - 12:52
    6h 29min JPY 13.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    10:24
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:16
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:37
    Ogi
    小城
    Ga
    12:37
    12:52
  5. 5
    04:36 - 10:30
    5h 54min JPY 201.800
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    04:36
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.