Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 道之驛 慈恩之瀧 玖珠

Xuất phát lúc
09:08 05/01, 2024
  1. 1
    09:21 - 14:49
    5h 28min JPY 34.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:47
    14:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:49
    Jionnotaki (Oita)
    慈恩の滝(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:49
  2. 2
    09:21 - 15:08
    5h 47min JPY 34.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    09:21
    09:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:00
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:15
    12:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:47
    14:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:02
    Sugikawachi
    杉河内
    Ga
    15:02
    15:08
  3. 3
    10:11 - 18:10
    7h 59min JPY 19.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    15:26
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Sugikawachi
    杉河内
    Ga
    18:04
    18:10
  4. 4
    09:57 - 18:10
    8h 13min JPY 15.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    09:57
    10:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:00
    13:21
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:33
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:09
    15:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    15:26
    17:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:18
    Hita
    日田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:04
    Sugikawachi
    杉河内
    Ga
    18:04
    18:10
  5. 5
    09:08 - 15:13
    6h 5min JPY 162.560
    cancel cancel
    松江
    松江
    09:08
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.