Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → 기쿠치 관광 물산관

Xuất phát lúc
17:22 05/01, 2024
  1. 1
    17:46 - 01:56
    8h 10min JPY 34.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:35
    20:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    22:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    22:52
    01:56
  2. 2
    17:54 - 02:52
    8h 58min JPY 21.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    23:48
    02:52
  3. 3
    17:37 - 02:52
    9h 15min JPY 18.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:37
    17:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:40
    21:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    North Exit
    23:48
    02:52
  4. 4
    18:58 - 08:44
    13h 46min JPY 22.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:14
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:29
    Kitakumamoto
    北熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:51
    Miyoshi
    御代志
    Ga
    07:51
    07:53
    Miyoshi Sta.
    御代志駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:41
    Tatemachi (Kumamoto)
    立町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:44
  5. 5
    17:22 - 23:43
    6h 21min JPY 181.460
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    17:22
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.