Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → AmamianStylePensionGreenHill

Xuất phát lúc
15:32 04/28, 2024
  1. 1
    18:58 - 09:15
    14h 17min JPY 58.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:03
    Oshimatsumugimura Iriguchi
    大島紬村入口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:15
  2. 2
    17:46 - 09:15
    15h 29min JPY 72.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:03
    Oshimatsumugimura Iriguchi
    大島紬村入口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:15
  3. 3
    16:21 - 09:15
    16h 54min JPY 54.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:05
    Yonago
    米子
    Ga
    17:05
    17:10
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:15
    20:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:03
    Oshimatsumugimura Iriguchi
    大島紬村入口
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:15
  4. 4
    17:10 - 10:15
    17h 5min JPY 72.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:48
    Naoe
    直江
    Ga
    17:48
    17:51
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:10
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:03
    Oshimatsumugimura Iriguchi
    大島紬村入口
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:15
  5. 5
    15:32 - 15:34
    24h 2min JPY 382.340
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    15:32
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.