Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오다와라 → 도로 휴게소 가와우치코

Xuất phát lúc
03:36 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 19:46
    14h 5min JPY 40.070 IC JPY 40.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:11
    07:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:41
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    09:41
    09:49
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:13
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    19:46
  2. 2
    04:57 - 19:46
    14h 49min JPY 19.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:13
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    19:46
  3. 3
    04:57 - 19:46
    14h 49min JPY 19.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:13
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    19:46
  4. 4
    04:30 - 19:46
    15h 16min JPY 19.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:13
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    19:46
  5. 5
    03:36 - 14:56
    11h 20min JPY 471.900
    cancel cancel
    오다와라
    小田原
    03:36
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.