Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → สถานีพักผ่อนริมทางแอลป์สอาสึมิโนะ โฮริกาเนะโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
02:49 05/02, 2024
  1. 1
    04:30 - 10:14
    5h 44min JPY 11.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:36
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:06
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:39
    Minamitoyoshina
    南豊科
    Ga
    09:39
    10:14
  2. 2
    05:20 - 11:04
    5h 44min JPY 7.970 IC JPY 7.961 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:38
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:29
    Minamitoyoshina
    南豊科
    Ga
    10:29
    11:04
  3. 3
    06:05 - 11:31
    5h 26min JPY 8.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:12
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    07:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:20
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:54
    Toyoshina
    豊科
    Ga
    10:54
    11:31
  4. 4
    05:00 - 11:31
    6h 31min JPY 5.440 IC JPY 5.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    05:55
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:54
    Toyoshina
    豊科
    Ga
    10:54
    11:31
  5. 5
    02:49 - 05:49
    3h 0min JPY 130.300
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.