Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 飛驒大鐘乳洞

Xuất phát lúc
11:27 04/28, 2024
  1. 1
    12:35 - 18:34
    5h 59min JPY 12.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    14:37
    14:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    17:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:34
  2. 2
    12:07 - 18:34
    6h 27min JPY 14.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    17:13
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    17:13
    17:16
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:34
  3. 3
    12:07 - 18:34
    6h 27min JPY 12.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    15:04
    15:09
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    15:20
    17:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:34
  4. 4
    11:35 - 18:34
    6h 59min JPY 11.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:46
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    15:07
    15:11
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    15:20
    17:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:08
    Shonyudoguchi
    鍾乳洞口
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:34
  5. 5
    11:27 - 15:33
    4h 6min JPY 131.000
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    11:27
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.