Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → สถานีริมทางริวเซไคกัง

Xuất phát lúc
17:07 04/30, 2024
  1. 1
    17:14 - 21:27
    4h 13min JPY 7.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:54
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:09
    Minano
    皆野
    Ga
    20:09
    21:27
  2. 2
    17:16 - 22:13
    4h 57min JPY 3.550 IC JPY 3.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    18:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:25
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:00
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:21
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:55
    Minano
    皆野
    Ga
    20:55
    22:13
  3. 3
    17:10 - 22:13
    5h 3min JPY 3.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:15
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:39
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:55
    Minano
    皆野
    Ga
    20:55
    22:13
  4. 4
    17:17 - 22:35
    5h 18min JPY 2.280 IC JPY 2.274 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:12
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:53
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:37
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:41
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    20:41
    20:48
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:17
    Minano
    皆野
    Ga
    21:17
    22:35
  5. 5
    17:07 - 19:23
    2h 16min JPY 67.600
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    17:07
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.