Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → LaLaport 立川立飞

Xuất phát lúc
01:51 05/22, 2024
  1. 1
    04:30 - 06:43
    2h 13min JPY 1.560 IC JPY 1.556 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    04:55
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:56
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    06:29
    06:36
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:42
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    06:42
    06:43
  2. 2
    04:30 - 06:53
    2h 23min JPY 1.560 IC JPY 1.562 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:33
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:35
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    06:35
    06:40
    Tachikawa Sta.
    立川駅北口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:47
    06:52
    Tachihi Sta.
    立飛駅
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:53
  3. 3
    05:00 - 07:03
    2h 3min JPY 1.160 IC JPY 1.151 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:03
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:25
    Odakyu Tama Center
    小田急多摩センター
    Ga
    South Exit
    06:25
    06:32
    Tama-Center
    多摩センター
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:02
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    07:02
    07:03
  4. 4
    05:20 - 07:27
    2h 7min JPY 1.290 IC JPY 1.275 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:34
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:14
    Tachikawa
    立川
    Ga
    North Exit
    07:14
    07:21
    Tachikawa-Kita
    立川北
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:26
    Tachihi
    立飛
    Ga
    North Side Fare Gate
    07:26
    07:27
  5. 5
    01:51 - 03:15
    1h 24min JPY 47.500
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    01:51
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.