Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 仁摩砂博物館

Xuất phát lúc
14:20 04/28, 2024
  1. 1
    15:44 - 21:07
    5h 23min JPY 42.090 IC JPY 42.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:38
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:32
    Yunotsu
    温泉津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:58
    Nima
    仁万
    Ga
    20:58
    21:07
  2. 2
    16:45 - 21:45
    5h 0min JPY 40.470 IC JPY 40.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:39
    17:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Nima
    仁万
    Ga
    21:36
    21:45
  3. 3
    16:11 - 21:45
    5h 34min JPY 38.430 IC JPY 38.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Nima
    仁万
    Ga
    21:36
    21:45
  4. 4
    16:04 - 21:45
    5h 41min JPY 38.430 IC JPY 38.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:55
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    20:35
    20:42
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Nima
    仁万
    Ga
    21:36
    21:45
  5. 5
    14:20 - 23:46
    9h 26min JPY 332.500
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    14:20
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.