Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 摩斯漢堡寶塚安倉店

Xuất phát lúc
05:35 05/01, 2024
  1. 1
    06:17 - 09:16
    2h 59min JPY 12.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    08:49
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    08:49
    08:52
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    08:52
    09:12
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
  2. 2
    06:17 - 09:31
    3h 14min JPY 12.880 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    09:08
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 1
    09:08
    09:13
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    09:15
    09:28
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  3. 3
    06:17 - 09:31
    3h 14min JPY 12.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:05
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    Exit 1
    09:05
    09:10
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    09:15
    09:28
    Torishima
    鳥島
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  4. 4
    06:56 - 10:01
    3h 5min JPY 12.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:30
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    09:30
    09:33
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:35
    09:57
    Nishino Danchi (Itami Municipal)
    西野団地〔伊丹市営〕
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
  5. 5
    05:35 - 10:52
    5h 17min JPY 186.200
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    05:35
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.