Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → ร้านราเมนอามากาซากิ ชิโอะเก็นซุย

Xuất phát lúc
14:15 05/20, 2024
  1. 1
    14:35 - 18:19
    3h 44min JPY 12.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:41
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    17:41
    17:46
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:52
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:07
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    18:07
    18:19
  2. 2
    14:35 - 18:41
    4h 6min JPY 12.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:09
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:09
    18:16
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:29
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:41
  3. 3
    14:35 - 18:41
    4h 6min JPY 12.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:05
    18:15
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:29
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:41
  4. 4
    14:35 - 18:46
    4h 11min JPY 13.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:19
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    18:19
    18:23
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    18:24
    18:34
    Hankyu Mukonoso (Minami)
    阪急武庫之荘〔南〕
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:38
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    18:40
    18:43
    Muko Sho
    武庫庄
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:46
  5. 5
    14:15 - 19:37
    5h 22min JPY 185.900
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    14:15
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.