Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小田原 → 木之馆 丰寿庵

Xuất phát lúc
21:55 04/28, 2024
  1. 1
    23:10 - 09:24
    10h 14min JPY 12.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:45
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:45
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:40
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    08:40
    08:44
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:23
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  2. 2
    23:10 - 09:24
    10h 14min JPY 11.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    07:52
    07:56
    Iga Ueno Eki-mae
    伊賀上野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:40
    08:51
    Ginza 4Chome (Mie)
    銀座四丁目(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:23
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  3. 3
    23:10 - 09:24
    10h 14min JPY 11.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Igaueno
    伊賀上野
    Ga
    07:52
    07:56
    Iga Ueno Eki-mae
    伊賀上野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:40
    08:51
    Ebisumachi (Mie)
    恵美須町(三重県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:54
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:23
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  4. 4
    23:03 - 09:24
    10h 21min JPY 12.220 IC JPY 12.217 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:45
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:16
    Kayamachi
    茅町
    Ga
    08:16
    08:20
    Kayamachi Eki-mae
    茅町駅前
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:23
    Ki no Yakata Mae
    木の館前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:24
  5. 5
    21:55 - 02:21
    4h 26min JPY 150.300
    cancel cancel
    小田原
    小田原
    21:55
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.