Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → โรงแรม ฮากิ คันโกะ

Xuất phát lúc
23:37 04/28, 2024
  1. 1
    04:57 - 12:04
    7h 7min JPY 44.420 IC JPY 44.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  2. 2
    04:57 - 12:04
    7h 7min JPY 44.280 IC JPY 44.277 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  3. 3
    04:57 - 12:04
    7h 7min JPY 44.380 IC JPY 44.377 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:53
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:33
    Hagiyaki Kaikan-mae
    萩焼会館前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:36
    Hagiyaki Kaikan-mae
    萩焼会館前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  4. 4
    23:52 - 12:04
    12h 12min JPY 24.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    East Exit
    23:52
    23:56
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:56
    05:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:49
    06:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:54
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:15
    Hagi‧Meirin Center
    萩・明倫センター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
    Hagi Shiyakusho Mae
    萩市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  5. 5
    23:37 - 10:36
    10h 59min JPY 480.500
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    23:37
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.