Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:35 - 15:367h 1min JPY 21.340 Đổi tàu 2 lần08:3510:496 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 16JPY 12.210 2h 44min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
13:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:5764 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 26minShinyamaguchi Sta. Đến Shinkawa Kosaten Mae Bảng giờ- Shinkawa Kosaten Mae
- 新川交差点前
- Trạm Xe buýt
15:23Walk1.1km 13min -
208:35 - 15:487h 13min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần08:3510:496 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 16JPY 12.210 2h 44min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
13:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:5764 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 26minShinyamaguchi Sta. Đến Shinkawa Kosaten Mae Bảng giờ- Shinkawa Kosaten Mae
- 新川交差点前
- Trạm Xe buýt
15:394 StopsBocho Kotsuđến Nago Eki-maeJPY 190 IC JPY 190 6minShinkawa Kosaten Mae Đến Mae Obata Bảng giờ- Mae Obata
- 前小畑
- Trạm Xe buýt
15:45Walk313m 3min -
308:35 - 16:077h 32min JPY 21.440 Đổi tàu 3 lần08:3510:496 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 16JPY 12.210 2h 44min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.180 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
13:33Walk111m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
13:5761 StopsBocho Kotsuđến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 IC JPY 2.090 1h 22minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi Bus Center Bảng giờ- Hagi Bus Center
- 萩バスセンター
- Trạm Xe buýt
15:4716 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 19minHagi Bus Center Đến Hagi Sea Mart Bảng giờ- Hagi Sea Mart
- 萩しーまーと
- Trạm Xe buýt
16:06Walk125m 1min -
410:45 - 16:496h 4min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 4 lần10:452 StopsKodamaKodama 706 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 1.340 26min
JPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 11:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:55Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL293 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
14:20Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:302 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
15:00Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
15:203 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 10minShinyamaguchi Sta. Đến Higashi Hagi Eki-mae Bảng giờ- Higashi Hagi Eki-mae
- 東萩駅前
- Trạm Xe buýt
16:30Walk1.6km 19min -
508:32 - 19:3010h 58min JPY 396.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.