Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → จีโอมิกิ

Xuất phát lúc
21:03 05/19, 2024
  1. 1
    21:04 - 07:22
    10h 18min JPY 15.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    23:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:13
    23:25
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:37
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:18
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    07:18
    07:22
  2. 2
    21:05 - 08:09
    11h 4min JPY 12.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Southwest Exit
    22:02
    22:08
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    22:15
    07:17
    Highway Miki
    高速三木
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:22
    Highway Bus Shishinosato Miki
    高速バスのりば獅子の里三木
    Trạm Xe buýt
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takashige Stationery shop Mae
    高重文具店前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    Mikicho Yakuba
    三木町役場
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:09
  3. 3
    21:05 - 08:09
    11h 4min JPY 15.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:02
    22:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:38
    Highway Miki
    高速三木
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:43
    Highway Bus Shishinosato Miki
    高速バスのりば獅子の里三木
    Trạm Xe buýt
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takashige Stationery shop Mae
    高重文具店前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    Mikicho Yakuba
    三木町役場
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:09
  4. 4
    04:30 - 09:56
    5h 26min JPY 44.810 IC JPY 44.807 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:04
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:53
    Shishibuse
    鹿伏(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    09:56
  5. 5
    21:03 - 04:23
    7h 20min JPY 265.500
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    21:03
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.